UBND TỈNH BẮC KẠN ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH Số: 412/TB-PTTH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bắc Kạn, ngày 17 tháng 6 năm 2025 |
THÔNG BÁO
Về việc lựa chọn tổ chức bán đấu giá tài sản
Căn cứ Điều 56 Luật đấu giá tài sản năm 2016 và Luật sửa đổi, bổ sung một
số điều của Luật đấu giá tài sản năm 2024;
Căn cứ Thông tư số 19/2024/TT-BTP ngày 31/12/2024 của Bộ Tư pháp quy
định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật đấu giá tài sản số
01/2016/QH14 được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 37/2024/QH15;
Căn cứ Quyết định số 339./QĐ-PTTH ngày 28/5/2025 của Đài Phát thanh
và Truyền hình Bắc Kạn về việc thành lập Hội đồng xác định giá khởi điểm bán
đấu giá thanh lý, tiêu hủy tài sản, công cụ, dụng cụ năm 2025;
Căn cứ Quyết định số 411/QĐ-PTTH ngày 17/6/2025 của Đài Phát thanh và
Truyền hình Bắc Kạn về việc phê duyệt giá khởi điểm bán đấu giá thanh lý tài sản,
công cụ, dụng cụ năm 2025 của Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn.
Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn thông báo về việc lựa chọn tổ chức
đấu giá thanh lý tài sản, công cụ, dụng cụ năm 2025 cụ thể như sau:
1. Thông tin tài sản bán đấu giá
- Tên, địa chỉ của đơn vị có tài sản bán đấu giá: Đài Phát thanh và Truyền
hình Bắc Kạn, Địa chỉ: Tổ 6, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh
Bắc Kạn.
- Thông tin tài sản, giá khởi điểm tài sản:
+ Danh mục tài sản: Các thiết bị tài sản công cụ dụng cụ như sau:
( Có danh sách kèm theo )
+ Giá khởi điểm của tài sản trên là: 32.074.000đồng
(Ba mươi hai triệu không trăm bảy mươi tư nghìn đồng)
2. Tiêu chí lựa chọn tổ chức bán đấu giá tài sản
Tổ chức bán đấu giá tài sản phải có đầy đủ các tiêu chí theo quy định tại
Khoản 4 Điều 56 Luật Đấu giá tài sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016 về các
tiêu chí do người, đơn vị có tài sản đấu giá quyết định, cụ thể như sau:
- Cơ sở vật chất: Có trụ sở, địa chỉ rõ ràng, có trang thiết bị cần thiết đảm
bảo cho việc tổ chức đấu giá đối với các loại tài sản đấu giá.
- Có phương án đấu giá khả thi, hiệu quả.
- Năng lực, kinh nghiệm và uy tín của tổ chức đấu giá tài sản.
- Thù lao dịch vụ đấu gía, chi phí đấu giá tài sản theo quy định hiện hành
của pháp luật.
2
- Là tổ chức bán đấu giá chuyên nghiệp trong tỉnh hoặc ngoài tỉnh, có tên
trong danh sách các tổ chức bán đấu giá do Bộ Tư pháp công bố.
- Các tiêu chí kèm theo Phụ lục I của Thông báo này.
5. Thời gian, địa điểm nộp hồ sơ
- Hồ sơ bao gồm: Tổ chức đấu giá nộp 01 bộ hồ sơ năng lực được đóng
quyển có đầy đủ tài liệu đính kèm, được để trong phong bì dán kín niêm phong.
- Hình thức nộp hồ sơ: Nộp trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu chính. Trường
hợp nộp hồ sơ qua đường bưu chính thì sẽ căn cứ vào dấu của bưu điện.
- Thời gian nhận hồ sơ: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày đăng
thông báo.
- Địa chỉ nhận hồ sơ: Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn.
Người đến nộp hồ sơ trực tiếp phải mang theo Giấy giới thiệu và Căn cước
công dân hoặc thể căn cước.
(Lưu ý: Không hoàn trả hồ sơ đối với các hồ sơ không được Đài Phát thanh
và Truyền hình Bắc Kạn lựa chọn).
Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn rất mong nhận được sự quan tâm,
phối hợp của các Tổ chức bán đấu giá./.
Nơi nhận: : Gửi bản điện tử: - Cổng thông tin điện tử quốc gia về ĐGTS; (https://dgts.moj.gov.vn) (đăng T/b); - Trang TTĐT Đài PTTH (đăng T/b); - Ban Giám đốc; - Lưu: VT, TCHC (s) |
KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC Đoàn Quốc Hương |
3
PHỤ LỤC I BẢNG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ, CHẤM ĐIỂM TỔ CHỨC HÀNH NGHỀ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Kèm theo thông báo số 412 /TB-PTTH ngày 17 tháng 6 năm 2025 của Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn)
|
4
|
5
|
6
|
Ghi chú:
1. Tiêu chí đánh giá chấm điểm tại Phụ lục này không bao gồm tài sản đấu giá là biển số xe theo
quy định của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ và tài sản thuộc sở hữu của cá nhân, tổ chức tự
nguyện đấu giá.
2. Cuộc đấu giá thành quy định tại mục 1, mục 2, mục 3 và mục 4 phần IV Phụ lục này là cuộc đấu
giá có ít nhất một tài sản đấu giá thành. Cuộc đấu giá không thành quy định tại mục 1 Phần IV Phụ lục
này là cuộc đấu giá không có tài sản nào đấu giá thành và thuộc trường hợp quy định tại Điều 52 Luật
đấu giá tài sản được sửa đổi bổ sung theo khoản 33 và điểm q khoản 45 Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung
một số điều của Luật đấu giá tài sản.
3. Năm trước liền kề tại mục 4 phần II, mục 1, mục 2, mục 3, mục 4 và mục 9 phần IV Phụ lục này
được tính từ ngày 01/01 đến hết ngày 31/12.
4. Trường hợp tổ chức hành nghề đấu giá tài sản nộp hồ sơ tham gia lựa chọn từ ngày 01/01 đến
ngày 31/3 hàng năm thì số thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc khoản tiền nộp vào ngân sách Nhà nước
được tính theo kỳ tính thuế của năm trước của năm liền kề. Trường hợp tổ chức hành nghề đấu giá tài
sản nộp hồ sơ tham gia lựa chọn từ ngày 01/4 hàng năm trở đi thì số thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc
khoản tiền nộp vào ngân sách Nhà nước được tính theo kỳ tính thuế của năm trước liền kề.
5. Hồ sơ tham gia lựa chọn do tổ chức hành nghề đấu giá tài sản xây dựng, có dấu xác nhận của tổ
chức hành nghề đấu giá tài sản bao gồm thông tin đầy đủ về các nhóm tiêu chí, tiêu chí thành phần quy
định tại Phụ lục này.
Trong trường hợp người đại diện theo pháp luật, đấu giá viên của tổ chức bị kết án bằng bản án có
hiệu lực pháp luật về tội vi phạm quy định về hoạt động đấu giá tài sản; tổ chức hành nghề đấu giá tài
sản, đấu giá viên bị xử lý vi phạm hành chính; tổ chức hành nghề đấu giá tài sản bị cơ quan có thẩm
quyền xác định không thực hiện thông báo công khai việc đấu giá tài sản trên Cổng đấu giá tài sản quốc
gia trong thời hạn 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ thì tổ chức hành nghề đấu giá tài sản có trách nhiệm
cung cấp các thông tin này.
6. Tổ chức hành nghề đấu giá tài sản chịu trách nhiệm đối với thông tin, giấy tờ, tài liệu chứng
minh trong hồ sơ tham gia lựa chọn của mình. Tổ chức hành nghề đấu giá tài sản có thể gửi kèm theo
bản đánh máy hoặc bản chụp các giấy tờ, tài liệu chứng minh trong hồ sơ tham gia lựa chọn của mình.
Người có tài sản đấu giá không được yêu cầu tổ chức hành nghề đấu giá tài sản nộp hoặc cung cấp bản
chính hoặc bản sao các giấy tờ, tài liệu chứng minh trong thông báo lựa chọn tổ chức hành nghề đấu giá
tài sản.
7
Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn
DANH MỤC TÀI SẢN, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
BÁN ĐẤU GIÁ, THANH LÝ NĂM 2025
(Kèm theo Thông báo số 412/TB-PTTH ngày 17/6/2025 của Đài PT&TH Bắc Kạn)
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
1 | Máy Photocopy | Cái | 1 | 2008 |
2 | Máy vi tính HP ProOne 400GS | Cái | 1 | 2020 |
3 | Bộ chuyển mạch kỹ sảo hình (TB Camera ghi hình chuyên dụng) Nguôn TX (571.457.000đ - 454.800.000đ) |
Cái | 1 | 2004 |
4 | Bộ dựng hình phi tuyến tính ( T.bị tin học ) | Cái | 1 | 2013 |
5 | Bộ nâng cấp tính năng cho Media | Cái | 1 | 2005 |
6 | Chuyển bộ thu phát tín hiệu SDI trên môi trường quang ) ( Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2015 |
7 | Hệ thống thiết bị tin học | Cái | 1 | 2013 |
8 | Nâng cấp cấu hình bộ TB dựng hình phi tuyến tính ( Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2015 |
9 | Ổ cứng Gn WD elemen 2 Tb ( Phòng KTCN) | Cái | 1 | 2016 |
10 | Thiết bị chuyển mạch Cisco Catlyst 3560-X24 Port Data Ip Base ... (Hạ tầng mạng nội bộ (LAN) Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2016 |
11 | Thiết bị chuyển mạch Gisco Catalyst 2960 - X24 GigE, 2 x 1GSFP, LAN Lite, ... ( Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2016 |
12 | Thiết bị dựng hình | Cái | 1 | 2012 |
13 | Thiết bị dựng hình DV CAM Sony (TB Camera ghi hình chuyên dụng) 352.225.000 - 228.654.000 |
Cái | 1 | 2004 |
14 | Thiết bị dựng hình hệ thống | Cái | 1 | 2012 |
15 | Thiết bị dựng hình phi tuyến tính NLE | Cái | 1 | 2012 |
16 | Thiết bị dựng hình Phi tuyến và đồ hoạ đi kèm Phần mềm MEDIA |
Cái | 1 | 2005 |
17 | Thiết bị kỹ thuật | Cái | 1 | 2012 |
18 | Thiết bị mạng Lan (Switch hiệu Cisco Catalyst 2950T ( Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2014 |
19 | Thiết bị SX chương trình Phát thanh | Cái | 1 | 2012 |
20 | Dịch vụ thiết kế nâng cấp phát triển trang Website | mềm Phần | 1 | 2015 |
21 | Bộ chuyển mạch kỹ sảo hình ( TB Camera ghi hình chuyên dụng ) Nguồn PS khác) 571.457.000 - 116.657.000 |
Cái | 1 | 2004 |
22 | Thiết bị dựng hình DV Cam Sony ( TB Camer ghi hình chuyên dụng ) Nguồn VTV 352.225.000 - 123.571.000đ |
Cái | 1 | 2004 |
23 | Máy vi tính (Dân tộc) | Cái | 1 | 2007 |
24 | Máy vi tính (Dân tộc) | Cái | 1 | 2006 |
25 | Máy vi tính (P.Giám đốc) | Cái | 1 | 2012 |
26 | Bộ máy tính VTB G2010,2250,2030 KM màn hình 18,5 VTB (Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2014 |
8
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
27 | Máy tính dựng hình phi tuyến ( Phòng Quảng cáo) | Cái | 1 | 2015 |
28 | Máy vi tính HP COMPAQ 3.0 GNZ | Cái | 1 | 2006 |
29 | Máy tính dựng hình phi tuyến (Phòng Văn nghệ ) | Cái | 1 | 2015 |
30 | Máy vi tính (Phòng Văn nghệ) | Cái | 1 | 2006 |
31 | Máy vi tính HP Worksttion ( Phi tuyến ) | Cái | 1 | 2005 |
32 | Máy vi tính | Cái | 1 | 2007 |
33 | Máy chiếu | Cái | 1 | 2012 |
34 | Ti vi LED hiệu Sony 42'' (Phòng KTCN) | Cái | 1 | 2015 |
35 | Đầu Tascam 112 | Cái | 1 | 2003 |
36 | Đầu Tascam 112 | Cái | 1 | 2003 |
37 | T.bị máy chủ Sever lưu trữ dữ liệu Phát thanh ( Nguồn VTV) |
Cái | 1 | 2012 |
38 | Thiết bị âm thanh ( TB Camera ghi hình chuyên dụng) | Cái | 1 | 2004 |
39 | Thiết bị SXCT máy phát thanh phi tuyến tính hiệu DELL, căn xử lý âm thanh In/Out Digital ( Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2014 |
40 | Máy phát hình UHF - 25 W kênh 29 | Cái | 1 | 2007 |
41 | Hệ thống kiên lạc giữa đạo diễn và người quay (TB Camera ghi hình chuyên dụng) |
Cái | 1 | 2004 |
42 | Màn hình mầu MONITOR 19 PALSONY, 14 SONY (TB Camera ghi hình chuyên dụng) |
Cái | 1 | 2004 |
43 | Máy chủ IBM x 3650M4 (Q.lý phần mềm tư liệu Đài THVN chuyển giao) (Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2015 |
44 | Máy chủ IBM x 3650M4 (Q.lý phần mềm tư liệu Đài THVN chuyển giao) (Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2014 |
45 | MICRO cài ve áo chi Camera DSR-390 Sony( TB Camera ghi hình chuyên dụng) |
Cái | 1 | 2004 |
46 | Monito Soni LCT 19' SMD-S93B | Cái | 1 | 2005 |
47 | Cáp dây vỏ nhựa chống sét | Met | 30 | 2005 |
48 | SDI- COM CONVERTER (ANALOG-DITAL10 BIT ) | Cái | 1 | 2005 |
49 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
50 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
51 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
52 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
53 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
54 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
55 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
9
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
56 | Chuyển đổi Video Analog sang SDI KRAMER (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
57 | Khuyếch đại phân chia Audio 10 đường VM -1110XL (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
58 | LCD monitor SONY LMD -1420 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
59 | LCD monitor SONY LMD -1420 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
60 | LCD monitor SONY LMD -1420 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
61 | LCD monitor SONY LMD -1420 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
62 | LCD monitor SONY LMD -1420 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
63 | LCD monitor SONY LMD -1420 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
64 | LCD monitor SONY LMD -1420 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
65 | Monitor 9 inc SONY PVM – 9L2 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
66 | Monitor 9 inc SONY PVM – 9L2 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
67 | Monitor 9 inc SONY PVM – 9L2 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
68 | Monitor 9 inc SONY PVM – 9L2 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
69 | Monitor 9 inc SONY PVM – 9L2 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
70 | Khuyếch đại phân chia Video – SDI SIERRA Digilinx + 5CAD phân chia SD SDI. (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
71 | Máy đo hiện sóng Wave form175l (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2002 |
72 | Tạo xung chuẩn Tektronix SPG - 600 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2006 |
73 | Video Sever blayback tại trường quay HD- ChB (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
74 | Video Sever blayback tại trường quay HD- ChB (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
75 | Frame (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2008 |
76 | Bộ trễ tiếng (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 1997 |
77 | Trạm Intercom (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2009 |
10
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
78 | VTR DVCam recorder player (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
79 | VTR DVCam recorder player (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
80 | SDI input adapter (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
81 | SDI input adapter (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
82 | Đầu đọc Editing Player VTR (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
83 | Đầu đọc Editing Player VTR (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
84 | Đầu đọc Editing Player VTR (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
85 | HT t/bị AV: Router Audio stereo 16x16 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
86 | HT t/bị AV: Nguồn dự phòng cho router(1 bộ) + HT router : Bàn điều khiển XY (2 bộ) (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
87 | HT router : 16x16 machine control router (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
88 | HT router : Bộ kéo dài bàn điều khiển (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
89 | HT router : Bộ kéo dài bàn điều khiển (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2012 |
90 | Bộ phát quang IRT DDT 4210 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
91 | Bộ nguồn – khung cắm card (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
92 | Bộ chuyển đổi Analog sang SDI (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
93 | Hệ thống khung máy và nguồn I UR Adaptor (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
94 | Bộ thu quang IRT DDT 4211(QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
95 | Bộ chuyển đổi SDI 270 Mb (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
96 | Thiết bị chuyển mạch định tuyến A/V số P16SCQ0 (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
97 | Console table +Mixer Audio RAMSA (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
98 | Cáp Triax ( 100m) (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
99 | Thiết bị 4cam – Tb Video – Bộ phát chữ CG (QĐ điều chuyển của Đài THVN số 1961.ngày 30.12.2016) |
Cái | 1 | 2013 |
11
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
100 | Bộ máy tính để bàn PC ( 2 cái x 9.500.000đ/1 cái - P. Dân tộc ) |
Cái | 2 | 2013 |
101 | Bộ nguồn cho máy tính 1000 W (Phòng KTCN) | Cái | 1 | 2016 |
102 | Máy vi tính (Phòng chuyên đề) | Cái | 1 | 2009 |
103 | Bộ máy tính để bàn PC ( 2 cái x 9.500.000đ/1 cái - P. Thời sự ) |
Cái | 2 | 2013 |
104 | Máy vi tính (P. Thời sự) | Cái | 1 | 2006 |
105 | Bộ máy tính để bàn PC - P. Văn nghệ | Cái | 1 | 2013 |
106 | Máy vi tính (P Văn nghệ ) | Cái | 1 | 2012 |
107 | Máy vi tính (Phòng Văn nghệ) | Cái | 1 | 2009 |
108 | Bộ máy tính để bàn PC - P. Biên tập | Cái | 1 | 2013 |
109 | Máy vi tính Đông Nam Á | Cái | 1 | 2007 |
110 | Máy vi tính Đông Nam Á | Cái | 1 | 2007 |
111 | Máy vi tính Đông Nam Á | Cái | 1 | 2007 |
112 | Máy vi tính | Cái | 1 | 2006 |
113 | Máy vi tính (C.Hương) | Cái | 1 | 2009 |
114 | Máy vi tính (P. Thời sự) | Cái | 1 | |
115 | Màn hình Ti vi LED LG 24 " 3 cái + Bộ gá ti vi 3 cái ( Phòng KTCN) |
Cái | 3 | 2016 |
116 | Máy ảnh canon (P.Văn nghệ) | Cái | 1 | 2007 |
117 | Máy ghi âm ( 3 cái x 3.300.000đ - P. Dân tộc ) | Cái | 3 | 2013 |
118 | Thiết bị chia tín hiệu lên màn hình Multiview-4HD | Cái | 1 | 2020 |
119 | Bàn ấn nút điện chơi trò chơi - P. KTCN | Cái | 1 | 2014 |
120 | Bộ đèn báo sáng Bàn ấn nút điện tử chơi trò chơi - P. KTCN |
Cái | 1 | 2014 |
121 | Điều khiển VTR PROVTR PLUG tương thích với Betacam SP/USA |
Cái | 1 | 2005 |
122 | Ổ cứng di động 2Tb WD-USB ( 4 cái x 5.090.000đ/1 cái - P. KTCN ) |
Cái | 1 | 2013 |
123 | Phụ kiện cho hệ thống Việt Nam | Cái | 1 | 2005 |
124 | Ổ cứng di động 2Tb WD-USB ( 2 cái x 6.520.000đ- P. Thời sự ) |
Cái | 2 | 2013 |
125 | Ổ cứng di động 2Tb WD-USB ( 2 cái x 5.090.000đ cái - P. Biên tập ) |
Cái | 2 | 2013 |
126 | Ổ cứng di động 2Tb WD-USB ( 2 cái x 5.090.000đ P. Văn nghệ ) |
Cái | 2 | 2013 |
127 | Tủ chống ẩm đựng băng ( P.Dân tộc) | Cái | 1 | 2007 |
128 | Tủ chống ẩm đựng băng | Cái | 1 | 2007 |
129 | Tủ chống ẩm đựng băng ( P.Văn nghệ ) | Cái | 1 | 2007 |
130 | Micro không dây cài ve áo + cài tai + máy thu (5 cái - Phòng KTCN) |
Cái | 5 | 2014 |
131 | Máy ghi âm ( 3 cái x 3.300.000đ/1 cái - P. Biên tập ) | Cái | 3 | 2013 |
12
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
132 | DA số hóa - Micro có dây dùng cho phát thanh viên | Cái | 1 | 2019 |
133 | DA số hóa - Micro có dây dùng cho phát thanh viên | Cái | 1 | 2019 |
134 | DA số hóa - Micro có dây dùng cho phát thanh viên | Cái | 1 | 2019 |
135 | DA số hóa - Bộ chuyển đổi tín hiệu quang điện | Cái | 1 | 2019 |
136 | DA số hóa - Bộ chuyển đổi tín hiệu quang điện | Cái | 1 | 2019 |
137 | DA TDT-Audio cabli L2T2S Canare + Audio Mixer 14 Line input (6 mono, 4 Setereopaiss) 1402 VLZ-Pro Mackie ( 4 cái ) |
Cái | 1 | 2007 |
138 | DA TDT-Đầu đọc DVD DVP-K56P Sony + Audio cabli L2T2S Canare ( 12 cái) |
Cái | 1 | 2007 |
139 | DA TDT-Micro SM cầm tay tụ SM-87A Shure + Micro SM - 58 Shure ( 11 cái) |
Cái | 1 | 2007 |
140 | DA TDT-Rechrgeable Battery Pack E-10S IDX ( 13 cái) | Cái | 1 | 2007 |
141 | DA TDT-Sopt car rycng case LC-DS 300SF Sony + Switch cho mạng Fast cho mạng Ethemet Paverconnect 2224 Dell (7 cái) |
Cái | 1 | 2007 |
142 | DA TDT-TV KV-AR 142M50 Sony (16 cái) | Cái | 1 | 2007 |
143 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
144 | DA TDT-Tripod LS-55 Libec | Cái | 1 | 2007 |
145 | DA TDT-Tripod (chân cho camera) LS38-Libec | Cái | 1 | 2007 |
146 | DA TDT-DVCAM Video tape Player DSR-1600 AP Sony | Cái | 1 | 2007 |
147 | DA TDT-Tripod (chân cho camera) LS38-Libec | Cái | 1 | 2007 |
148 | DA TDT-DVCAM Camcorder DSR250P/1 Sony 04 | Cái | 1 | 2007 |
149 | DA TDT-DVCAM Video tape Player DSR-1600 AP Sony | Cái | 1 | 2007 |
150 | DA TDT-SDI output/por DVCAM VTR DSBK 1601- Sony kèm HĐ số 12HĐKT ngày 26/1/2007 |
Cái | 1 | 2007 |
151 | DA TDT-Editing contiodler AG-A850E Panasonic | Cái | 1 | 2007 |
152 | DA TDT-Dây, phụ kiện lắp đặt thiết bị phụ trợ khác | Cái | 1 | 2007 |
153 | DA TDT-Hệ thống dựng phi tuyến cho văn nghệ, tiếng dân tộc Card Axio-Matrox, máy tính HP |
Cái | 1 | 2007 |
154 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
155 | DA TDT-DVCAM Camcorder DSR250P/1 Sony 04 | Cái | 1 | 2007 |
156 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
157 | DA TDT-Bộ lưu trữ RAID 2 TB Satabaysc Nesan | Cái | 1 | 2007 |
158 | DA TDT-DVCAM Recorder VTR | Cái | 1 | 2007 |
159 | DA TDT-Tripod LS-55 Libec | Cái | 1 | 2007 |
160 | DA TDT-AudioMixer 12 đường dẫn vào có đầy đủ chức năng nén, hạn chế âm thanh...01V96V2-Yamaha |
Cái | 1 | 2007 |
161 | DA TDT-Audio monitoring system MSP3-Yamaha | Cái | 1 | 2007 |
162 | DA TDT-Cam corder DVCAM DSR-400PL-Sony | Cái | 1 | 2007 |
163 | DA TDT-Audio monitoring system MSP3-Yamaha | Cái | 1 | 2007 |
164 | DA TDT-DVCAM Recorder VTR | Cái | 1 | 2007 |
13
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
165 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
166 | DA TDT-Audio monitoring system MSP3-Yamaha | Cái | 1 | 2007 |
167 | DA TDT-SDinput/output por DVCAM vecorder VTR DSBK-1801-Sony |
Cái | 1 | 2007 |
168 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
169 | DA TDT-Cam corder DVCAM DSR-400PL-Sony 01: 1,5" Viewpinder w/mic holder DXF801; 02 Monaural microphone; 02 zoom lens A20x8,6BRM Fujinon; 02 Tripod Adaptor VCT/U/4 Sony |
Cái | 1 | 2007 |
170 | DA TDT-Patch panel và Patch cords Camare Patch dio 48 đường âm thanh 48-12A/820AQ/EIA |
Cái | 1 | 2007 |
171 | DA TDT-Battery charger VL-2 Plus IDX | Cái | 1 | 2007 |
172 | DA TDT-Battery charger VL-2 Plus IDX | Cái | 1 | 2007 |
173 | DA TDT-Swith cho mạng Gigabit Ethemet Pavercnnect 2724-Dell |
Cái | 1 | 2007 |
174 | DA TDT-Battery charger VL-2 Plus IDX | Cái | 1 | 2007 |
175 | DA TDT-Battery charger VL-2 Plus IDX | Cái | 1 | 2007 |
176 | DA TDT-DVCAM Camcorder DSR250P/1 Sony 04 | Cái | 1 | 2007 |
177 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
178 | DA TDT-Battery charger VL-2 Plus IDX | Cái | 1 | 2007 |
179 | DA TDT-Audio monitoring system MSP3-Yamaha | Cái | 1 | 2007 |
180 | DA TDT-DSP Compoessor/limiter PawerQ ADE 4000 Sabine (Kèm HĐ số 12HĐKT ngày 26/1/2007) |
Cái | 1 | 2007 |
181 | DA TDT-Cáp mạng set AMP | Cái | 1 | 2007 |
182 | DA TDT-Tripod (chân cho camera) LS38-Libec | Cái | 1 | 2007 |
183 | DA TDT-Digital Video Mier-Bộ kỹ xảo kỹ thuật số Nova 1716-Echolab |
Cái | 1 | 2007 |
184 | DA TDT-Thiết bị tạo xung đồng bộ PT5210 PT8609-DK | Cái | 1 | 2007 |
185 | DA TDT-Video connector(Set) BCP-PC3 Canare | Cái | 1 | 2007 |
186 | DA TDT-Online UPS 3000VA SUA 3000Oi APC | Cái | 1 | 2007 |
187 | DA TDT-Bộ nhắc lời cho PTV ST 20/5 Listec | Cái | 1 | 2007 |
188 | DA TDT-Cáp Video L3C2V Canare | Cái | 1 | 2007 |
189 | DA TDT-Video interpace networt gồm: 3 convertor, 1 V Distribution amplipier, 1 main fame w/Ponver sepply |
Cái | 1 | 2007 |
190 | DA TDT-Cam corder DVCAM DSR-400PL-Sony | Cái | 1 | 2007 |
191 | DA TDT-Audio monitoring system MSP3-Yamaha | Cái | 1 | 2007 |
192 | DA TDT-Bộ khuyếch đại phân chia 4 đầu vào, 16 đầu ra VM-80A-Kramer |
Cái | 1 | 2007 |
193 | DA TDT-Switch Paverconnect 2716-Dell | Cái | 1 | 2007 |
194 | DA TDT-Máy chủ phát sóng VX-442 Digigram hỗ trợ cứng các định dạng MPEG, máy tính Workstation Dentium IV Đông Nam Á |
Cái | 1 | 2007 |
14
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
195 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
196 | DA TDT-DVCAM Recorder VTR | Cái | 1 | 2007 |
197 | DA TDT-SDinput/output por DVCAM vecorder VTR DSBK-1801-Sony |
Cái | 1 | 2007 |
198 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
199 | DA TDT-Bộ bắn chữ tương thích với font tiếng Việt máy tính tạo chữ và phần mềm compix (Kèm HĐ số 12HĐKT ngày 26/1/2007) |
Cái | 1 | 2007 |
200 | DA TDT-Thiết bị consele Audio phát sóng Oxygen 4 Axel | Cái | 1 | 2007 |
201 | DA TDT-Cáp Video L3C2V Canare | Cái | 1 | 2007 |
202 | DA TDT-Hệ thống dựng phi tuyến thời sự dựng trên định dạng phile 25Mb/s có đầy đủ chức năng dựng phi tuyến, card RTX100-Matrox, Workstation Pentium IV Đông Nam Á |
Cái | 1 | 2007 |
203 | DA TDT-DVCAM Camcorder DSR250P/1 Sony 04 | Cái | 1 | 2007 |
204 | DA TDT-Tripod (chân cho camera) LS38-Libec | Cái | 1 | 2007 |
205 | DA TDT-DVCAM Recorder VTR | Cái | 1 | 2007 |
206 | DA TDT-14" LCD Color Monitor LMD-1420-Sony | Cái | 1 | 2007 |
207 | DA TDT-Bộ sao lưu đĩa tự động DVD/CD Bravoll DVD Primera (Kèm HĐ số 12HĐKT ngày 26/1/2007) |
Cái | 1 | 2007 |
208 | DA TDT-Audio connector(Set) XLR 11C/12C-Canare | Cái | 1 | 2007 |
209 | DA TDT-Battery charger VL-2 Plus IDX | Cái | 1 | 2007 |
210 | DA TDT-Bàn lắp thiết bị | Cái | 1 | 2007 |
211 | DA TDT-Bàn lắp thiết bị | Cái | 1 | 2007 |
212 | DA TDT-Bàn lắp thiết bị | Cái | 1 | 2007 |
213 | DA TDT-Bàn lắp thiết bị | Cái | 1 | 2007 |
214 | DA TDT-Online UPS 3000VA SUA 3000Oi APC | Cái | 1 | 2007 |
215 | DA TDT-Bàn lắp thiết bị | Cái | 1 | 2007 |
216 | DA TDT-Băng cho camera DVCAM PDV-64N-Sony 200 cái (đã sử dụng hết, đề nghị thanh lý) |
Cái | 1 | 2007 |
217 | DA TDT-Online UPS 3000VA SUA 3000Oi APC | Cái | 1 | 2007 |
218 | DA TDT-Bàn lắp thiết bị | Cái | 1 | 2007 |
219 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Audio Mixer 14 line inputs (6 mono, 4 stereo pairs) 1402VLZ-Pro-Mackie/Tquốc ( 2 cái ) |
Cái | 1 | 2008 |
220 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Ofline UPS 1000 VA-BR- 1000i-APC/Ấn Độ ( 5 cái ) |
Cái | 1 | 2008 |
221 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Rechargeale Battery Pack-E- 7S-IDX/Tquốc ( 10 cái) |
Cái | 1 | 2008 |
222 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Soft carrying case-LC DS300SFT-Sony/Tquốc ( 5 cái ) |
Cái | 1 | 2008 |
223 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Tripod Adaptor (Gá chân) - VCT-U14-Sony/Tquốc ( 3 cái ) |
Cái | 1 | 2008 |
15
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
224 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM Camcorder bao gồm - DSR-250P/1-Sony/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
225 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM Recorder VTR DSR-1800AP-Sony TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
226 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM videotape player DSR-1600AP-Sony/TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
227 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM Camcorder bao gồm - DSR-250P/1-Sony/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
228 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM Recorder VTR DSR-1800AP-Sony TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
229 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Camcorder-DSR-400PL Sony/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
230 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Tripod (Chân cho camera)- LS-38-Libec/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
231 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Camcorder-DSR-400PL Sony/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
232 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM Recorder VTR DSR-1800AP-Sony TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
233 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM videotape player DSR-1600AP-Sony/TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
234 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-SDI output for DVCAM VTR-DSBK-1601-Sony/TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
235 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Bộ bắn chữ tương thích với font tiếng Việt-Compix/Mỹ. Máy tính tạo chữ và phần mềm có bản quyền hỗ trợ |
Cái | 1 | 2008 |
236 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Tripod-LS-55-Libec/Nhật | Cái | 1 | 2008 |
237 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-SDI output for DVCAM VTR-DSBK-1601-Sony/TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
238 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Bộ bắn chữ tương thích với font tiếng Việt-Compix/Mỹ. Máy tính tạo chữ và phần mềm có bản quyền hỗ trợ |
Cái | 1 | 2008 |
239 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Tripod-LS-55-Libec/Nhật | Cái | 1 | 2008 |
240 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Tripod (Chân cho camera)- LS-38-Libec/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
241 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-Tripod (Chân cho camera)- LS-38-Libec/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
242 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-DVCAM Camcorder bao gồm - DSR-250P/1-Sony/Nhật |
Cái | 1 | 2008 |
243 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-SDI input/output for DVCAM VTR-DSBK-1801-Sony/TQuốc |
Cái | 1 | 2008 |
244 | DA TDT-mua sắm trực tiếp-SDI input/output for DVCAM VTR-DSBK-1801-Sony/Tquốc + Cáp điều khiển từ xa (Nối RCP với BS) |
Cái | 1 | 2008 |
245 | DA TDT-TB Xe lưu động-Camera rain cover (áo che mưa) + Cáp điều khiển từ xa (Nối RCP với BS) ( 8 cái ) |
Cái | 1 | 2009 |
16
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
246 | DA TDT-TB Xe lưu động-Goosenek condenser microphone-micro cổ ngỗng + Double standard headset - Tai nghe liên lạc ( 10 cái) |
Cái | 1 | 2009 |
247 | DA TDT-TB Xe lưu động-Rackmount 19" for CCU and RCP (giá đỡ) + Phụ kiện cho bộ dựng thời sự-UPS 1KVA online ( 6 cái) |
Cái | 1 | 2009 |
248 | DA TDT-TB Xe lưu động-Rulô cáp camera-cable reel for cable ( 4 cái ) |
Cái | 1 | 2009 |
249 | DA TDT-TB Xe lưu động-TB monitor-rackmount 19" for 14" (gá đỡ màn hình) + TB monitor-SDI input adaptor ( 6 cái ) |
Cái | 1 | 2009 |
250 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax camera adapter | Cái | 1 | 2009 |
251 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hard carrying case (Hộp đựng máy) |
Cái | 1 | 2009 |
252 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax Camera Adapter | Cái | 1 | 2009 |
253 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax Camera Adapter | Cái | 1 | 2009 |
254 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần audio-balance audio ditribution amplifier 1 to 10 outpout (2x5 output) |
Cái | 1 | 2009 |
255 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phụ kiện cho bộ dựng văn nghệ-Speaker monitor chuyên dụng studio |
Cái | 1 | 2009 |
256 | DA TDT-TB Xe lưu động-audio mixer-bàn hòa âm 16 đường |
Cái | 1 | 2009 |
257 | DA TDT-TB Xe lưu động-audio minidisc recorder&CD player |
Cái | 1 | 2009 |
258 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bộ thu không dây đeo người | Cái | 1 | 2009 |
259 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-Analog composite Video ditribition amplifier 1 to 10 outputs (2x5 output) |
Cái | 1 | 2009 |
260 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-Analog composite Video ditribition amplifier 1 to 10 outputs (2x5 output) |
Cái | 1 | 2009 |
261 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bàn điều khiển camera (RCP) | Cái | 1 | 2009 |
262 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hệ thống chân và Dolly (chân máy quay) gồm nhiều phụ kiện |
Cái | 1 | 2009 |
263 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần audio-audio deley-bộ trễ audio |
Cái | 1 | 2009 |
264 | DA TDT-TB Xe lưu động-Viewfinder 5" B/W kèm phụ kiện gá Camera và che nắng |
Cái | 1 | 2009 |
265 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax camera control unit (Base Station) |
Cái | 1 | 2009 |
266 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phụ kiện cho bộ dựng văn nghệ-Speaker monitor chuyên dụng studio |
Cái | 1 | 2009 |
267 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax Camera Adapter | Cái | 1 | 2009 |
268 | DA TDT-TB Xe lưu động-Viewfinder 5" B/W kèm phụ kiện gá Camera và che nắng |
Cái | 1 | 2009 |
269 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hard Carrying case (hộp đựng máy) |
Cái | 1 | 2009 |
17
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
270 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hệ thống chân và Dolly (chân máy quay) gồm nhiều phụ kiện |
Cái | 1 | 2009 |
271 | DA TDT-TB Xe lưu động-Đầu camera chuyên dụng 3 chip 2/3" type power HAD EX CCD |
Cái | 1 | 2009 |
272 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-Digital video ditribition amplifier 1 to 8 outputs |
Cái | 1 | 2009 |
273 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax camera control unit (base station) |
Cái | 1 | 2009 |
274 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bộ điều khiển ống kính (zoom tự động lấy nét bằng tay) Semi Servo kit for KRS, IRS |
Cái | 1 | 2009 |
275 | DA TDT-TB Xe lưu động-Thiết bị dựng văn nghệ-Bộ dựng phi tuyến văn nghệ chất lượng cáo SD/HD 10bit không nén với cấu hình cao WorkStation |
Cái | 1 | 2009 |
276 | DA TDT-TB Xe lưu động-8.8mm Triax cable with fischer connectors (10m) |
Cái | 1 | 2009 |
277 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-270Mbps SDI to analog composite video converter |
Cái | 1 | 2009 |
278 | DA TDT-TB Xe lưu động-8.8mm Triax cable with fischer connectors (10m) |
Cái | 1 | 2009 |
279 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax camera control unit (base station) |
Cái | 1 | 2009 |
280 | DA TDT-TB Xe lưu động-8.8m Triax cable with fischer connectors (100m) |
Cái | 1 | 2009 |
281 | DA TDT-TB Xe lưu động-3x6" LCD color video monitor | Cái | 1 | 2009 |
282 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bộ điều khiển ống kính (zoom tự động lấy nét bằng tay) Semi Servo kit for KRS, IRS |
Cái | 1 | 2009 |
283 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hệ thống chân và dolly gồm nhiều phụ kiện kèm theo |
Cái | 1 | 2009 |
284 | DA TDT-TB Xe lưu động-8.8mm Triax cable with fischer connectors (10m) |
Cái | 1 | 2009 |
285 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bộ điều khiển ống kính (zoom tự động lấy nét bằng tay) Semi Servo kit for KRS, IRS |
Cái | 1 | 2009 |
286 | DA TDT-TB Xe lưu động-3x6" LCD color video monitor | Cái | 1 | 2009 |
287 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-Digital video ditribition amplifier 1 to 8 outputs |
Cái | 1 | 2009 |
288 | DA TDT-TB Xe lưu động-3x6" LCD color video monitor | Cái | 1 | 2009 |
289 | DA TDT-TB Xe lưu động-0.8mm Triax cable with fischer connector (100m) dây |
Cái | 1 | 2009 |
290 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phụ kiện cho bộ dựng thời sự- monitor chuyên dụng 14" |
Cái | 1 | 2009 |
291 | DA TDT-TB Xe lưu động-4 wire camera interface-giao diện 4 kênh với camera |
Cái | 1 | 2009 |
292 | DA TDT-TB Xe lưu động-TB monitor-14" LCD color video monitor |
Cái | 1 | 2009 |
293 | DA TDT-TB Xe lưu động-Đầu camera chuyên dụng 3 | Cái | 1 | 2009 |
18
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
chip 2/3" type Power HAD EX CCD | ||||
294 | DA TDT-TB Xe lưu động-viewfinder 5" B/W kèm phụ kiện gá camera và che nắng |
Cái | 1 | 2009 |
295 | DA TDT-TB Xe lưu động-Thiết bị bắn chữ chuyên dụng SDI |
Cái | 1 | 2009 |
296 | DA TDT-TB Xe lưu động-shot gun microphone microphone định hướng |
Cái | 1 | 2009 |
297 | DA TDT-TB Xe lưu động-0.8mm Triax cable with fischer connector (100m) dây |
Cái | 1 | 2009 |
298 | DA TDT-TB Xe lưu động-Viewfinder 5" B/W kèm phụ kiện gá Camera và che nắng |
Cái | 1 | 2009 |
299 | DA TDT-TB Xe lưu động-Đầu camera chuyên dụng 3 chip 2/3" type Power HAD EX CCD |
Cái | 1 | 2009 |
300 | DA TDT-TB Xe lưu động-Ống kính camera zoõm20 2/3 Pro video Lens Camera, zoom x 20 |
Cái | 1 | 2009 |
301 | DA TDT-TB Xe lưu động-TB monitor-14" LCD color video monitor |
Cái | 1 | 2009 |
302 | DA TDT-TB Xe lưu động-Ống kính camera zoõm20 2/3 Pro video Lens Camera, zoom x 20 |
Cái | 1 | 2009 |
303 | DA TDT-TB Xe lưu động-Ống kính camera zoõm20 2/3 Pro video Lens Camera, zoom x 20 |
Cái | 1 | 2009 |
304 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hệ thống chân và Dolly (chân máy quay) gồm nhiều phụ kiện |
Cái | 1 | 2009 |
305 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-Analog composite Video ditribition amplifier 1 to 10 outputs (2x5 output) |
Cái | 1 | 2009 |
306 | DA TDT-TB Xe lưu động-Triax camera control unit (base station) |
Cái | 1 | 2009 |
307 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bộ thu không dây đeo người | Cái | 1 | 2009 |
308 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-8x8 SDI Digital Video Matrix switcher |
Cái | 1 | 2009 |
309 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bàn điều khiển camera (RCP) | Cái | 1 | 2009 |
310 | DA TDT-TB Xe lưu động-0.8mm Triax cable with fischer connector (100m) dây |
Cái | 1 | 2009 |
311 | DA TDT-TB Xe lưu động-shot gun microphone microphone định hướng |
Cái | 1 | 2009 |
312 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phụ kiện lắp đặt cho xe màu gồm nhiều phụ kiện |
Cái | 1 | 2009 |
313 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hard Carrying case (hộp đựng máy) |
Cái | 1 | 2009 |
314 | DA TDT-TB Xe lưu động-TB monitor-14" LCD color video monitor |
Cái | 1 | 2009 |
315 | DA TDT-TB Xe lưu động-Trạm phát không dây | Cái | 1 | 2009 |
316 | DA TDT-TB Xe lưu động-Hard Carrying case (hộp đựng máy) |
Cái | 1 | 2009 |
317 | DA TDT-TB Xe lưu động-remote station trạm 2 kênh | Cái | 1 | 2009 |
19
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
318 | DA TDT-TB Xe lưu động-Đầu camera chuyên dụng 3 chip 2/3" type Power HAD EX CCD |
Cái | 1 | 2009 |
319 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bàn điều khiển camera (RCP) | Cái | 1 | 2009 |
320 | DA TDT-TB Xe lưu động-Thiết bị dựng trường quay Thiết bị chuyển mạch kỹ xảo |
Cái | 1 | 2009 |
321 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phụ kiện cho bộ dựng văn nghệ-monitor chuyên dụng 14" |
Cái | 1 | 2009 |
322 | DA TDT-TB Xe lưu động-Ống kính camera zoom x20 (có chế độ mở rộng x2) 2/3 broadcast ENG/EFP zoom lens camera, zoom x20 extender |
Cái | 1 | 2009 |
323 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bộ điều khiển ống kính (Zoom tự động lấy nét bằng tay) Semi Servo kit for KRS, IRS |
Cái | 1 | 2009 |
324 | DA TDT-TB Xe lưu động-Phần video-270Mbps SDI to analog composite video converter |
Cái | 1 | 2009 |
325 | DA TDT-TB Xe lưu động-Bàn điều khiển camera (RCP) | Cái | 1 | 2009 |
326 | DA TDT-TB Xe lưu động-Thiết bị dựng thời sự: Bộ dựng phi tuyến thời sự, dựng trên định dạng DV25Mb/s với cấu hình cao WorkStation |
Cái | 1 | 2009 |
327 | DA TDT-TB Xe lưu động-8.8mm Triax cable with fischer connectors (10m) |
Cái | 1 | 2009 |
328 | DA TDT-TB Xe lưu động-main station-trạm chủ liên lạc 4 kênh độc lập |
Cái | 1 | 2009 |
329 | DATB trường quay - Camera dùng cho phóng viên: Máy quay cầm tay XDCAM EX: 3-chip 1/3-inch type “Exmor” Full HD CMOS (DA camera trương quay) |
Cái | 1 | 2015 |
330 | DATB trường quay - Camera dùng cho phóng viên: Máy quay cầm tay XDCAM EX: 3-chip 1/3-inch type “Exmor” Full HD CMOS (DA camera trương quay) |
Cái | 1 | 2015 |
331 | DATB trường quay - Camera dùng cho phóng viên: Máy quay cầm tay XDCAM EX: 3-chip 1/3-inch type “Exmor” Full HD CMOS (DA camera trương quay) |
Cái | 1 | 2015 |
332 | DATB trường quay - Camera dùng cho phóng viên: Máy quay cầm tay XDCAM EX: 3-chip 1/3-inch type “Exmor” Full HD CMOS (DA camera trương quay) |
Cái | 1 | 2015 |
333 | DATB trường quay - Camera dùng cho phóng viên: Máy quay cầm tay XDCAM EX: 3-chip 1/3-inch type “Exmor” Full HD CMOS (DA camera trương quay) |
Cái | 1 | 2015 |
334 | Bộ Camera kỹ thuật số Professional DVCAM: (HĐ số 01/2007/HĐKT-THTDT-TQT ngày 16.11.2007) |
Bộ | 1 | 2008 |
335 | Bộ sạc 2 pin |
20
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
336 | 02 Pin loai Lithium-ion 65Wh/14,4V | |||
337 | Bộ Camera kỹ thuật số Professional DVCAM: (HĐ số 01/2008/HĐKT-THTDT-TQT ngày 15.5.2008) |
Bộ | 1 | 2008 |
338 | Bộ sạc 2 pin | |||
339 | 02 Pin loai Lithium-ion 65Wh/14,4V | |||
340 | Bộ Camera kỹ thuật số Professional DVCAM: (HĐ số 02/2008/HĐKT-THTDT-TQT ngày 15.12.2008) |
Bộ | 2 | 2008 |
341 | Bộ sạc 2 pin | |||
342 | 02 Pin loai Lithium-ion 65Wh/14,4V | |||
343 | Bộ Camera kỹ thuật số Professional DVCAM: (HĐ số 01/2009 HĐKT-THTDT-TQT ngày 29.4.2009) |
Bộ | 1 | 2009 |
344 | Bộ sạc 2 pin | |||
345 | 02 Pin loai Lithium-ion 65Wh/14,4V | |||
346 | Bô dựng phi tuyên chuyên dụng: (HĐ số 50/2007/HĐKT CNTH-THTDT ngày 16.11.2007) |
Bộ | 1 | 2008 |
347 | Phần mềm và phần cứng dựng bao gồm: | |||
348 | phần mềm hệ thống ( có bản quyền) | |||
349 | Phần mềm dựng Audio Video | |||
350 | Phần mềm dựng và lồng tiếng | |||
351 | Phần mềm cho Studio | |||
352 | Phần cứng hệ thống | |||
353 | Bộ máy tính chuyên dùng cho hê thðng dựng: | |||
354 | 02 màn hình LCD 19" | |||
355 | Bộ lưu điện UPS Online 1KVA | |||
356 | Bô dựng phi tuyên chuyên dụng loại thứ 2: (HĐ số 18/2008/HĐKT-CNTH-THTDT ngày 12.5.2008) |
Bộ | 1 | 2008 |
357 | Phần mềm và phần cứng dựng bao gồm: | |||
358 | Phần mềm hệ thống (có bản quyền) | |||
359 | Phần mềm dựng Audio Video | |||
360 | Phần mềm dựng và lồng tiếng | |||
361 | Phần mềm cho Studio | |||
362 | Phần cứng hệ thống | |||
363 | Bộ máy tính chuyên dùng cho hê thðng dựng | |||
364 | Bộ ổ cứng lưu trữ, gôm: | |||
365 | 02 ổ cứng 73 Gb MediaDriverS73/320 LVD | |||
366 | Cáp điều khiển deck, RS232 - RS422 | |||
367 | Cáp tín hiệu vào/ra video componrnt |
21
STT | Tên công cụ, dụng cụ báo hỏng | ĐVT | Số lượng |
Thời gian sử dụng |
368 | Bộ lưu điện UPS Online 1KVA | |||
369 | Bô dựng phi tuyên chuyên dụng loại thứ 3: (HĐ số 06/2008/HĐKT-CNTH-THTDT ngày 09.12.2008) |
Bộ | 1 | 2008 |
370 | VTR dùng loại băng số 1/4"và Monitor kiểm tra LCD 14" : Đợt 1 HĐ số 01/2007/HĐKT-THTDT-TQT ngày 16.11.2007. |
Bộ | 1 | 2008 |
371 | VTR dùng loại băng số 1/4"và Monitor kiểm tra LCD 14" : Đợt 2 HĐ số 01/2008/HĐKT-THTDT-TQT ngày 12.5.2008. |
Bộ | 1 | 2008 |
372 | VTR dùng loại băng số 1/4"và Monitor kiểm tra LCD 14" : Đợt 3 HĐ số 03/2008/HĐKT-THTDT-TQT ngày 5.12.2008. |
Bộ | 1 | 2008 |
373 | Máy tính xách tay: HĐ số 05/2008/HĐKT-THTDT ngày 8.12.2008. |
Bộ | 1 | 2008 |
374 | Hệ điều hành: PC-DOS' | |||
375 | Bộ vi xử lý: Intel Core 2 Duo Processor P7370 2.0 GHz | |||
376 | Chipset: Mobile Intel GM45 Express Chipset with ICH9M, / 066 MHz front side bus |
|||
377 | Bàn quay PTV dẫn chương trình PT - P. KTCN - Phát thanh |
Cái | 1 | 2014 |
378 | Bàn quay PTV dẫn chương trình TH - P. KTCN | Cái | 1 | 2014 |
379 | Bộ lưu trữ UPS (Hệ thống máy chủ phát tự động khối nguồn, khối khuyếch đại ( Phòng KTCN) |
Cái | 1 | 2014 |
380 | Bục sàn đỡ bàn quay PTV dẫn chương trình TH - P. KTCN |
Cái | 1 | 2014 |
381 | Phân mềm quản lý hồ sơ | mềm Phần | 1 | 2012 |
382 | Phần mềm quản lý nhuận bút cho cơ quan | mềm Phần | 1 | 2013 |
383 | Hệ thống tài sản cố định vô hình (Nguồn TX ) | Tài sản |
1 | 2005 |
384 | Bàn làm việc gỗ ép 400x700x750 - P. KTCN ( 2 cái) P. KTCN |
Cái | 2 | 2014 |
385 | Bàn làm việc gỗ ép 400x750x750 - P. KTCN | Cái | 1 | 2014 |
386 | Bàn làm việc gỗ ép 600x750 x750 - P. KTCN | Cái | 1 | 2014 |
387 | Bàn làm việc gỗ ép LD (Đặt theo mẫu) - P. KTCN | Cái | 1 | 2014 |
388 | Ghế hoà phát KH G550H - P. KTCN | Cái | 1 | 2014 |
389 | Ghế quay PTV dẫn chương trình PT - P. KTCN - Phát thanh |
Cái | 1 | 2014 |
390 | Ghế quay PTV dẫn chương trình TH (4 cái ) - P. KTCN | Cái | 4 | 2014 |
391 | Lo gô TBK dán vào bàn quay PTV dẫn chương trình PT - P. KTCN - Phát thanh |
Cái | 1 | 2014 |
392 | Thảm nỉ lót sàn ( Mầu đỏ ) 34m2 - P. KTCN - | Cái | 1 | 2014 |
393 | Phần mềm Quản lý xăng | Cái | 1 | 2012 |
22
Ý kiến bạn đọc